Có 2 kết quả:
海边 hǎi biān ㄏㄞˇ ㄅㄧㄢ • 海邊 hǎi biān ㄏㄞˇ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coast
(2) seaside
(3) seashore
(4) beach
(2) seaside
(3) seashore
(4) beach
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coast
(2) seaside
(3) seashore
(4) beach
(2) seaside
(3) seashore
(4) beach
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0